Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngay lưng


[ngay lưng]
Xem ngay xương
Be a lazy-bones.
Cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được
If you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world?



Be a lazy-bones
Cứ ngay lưng như thế thì sau này làm sao mà nên thân được If you are such a lazy-bones, how can you eventually make your way in the world?

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.